Viêm khớp: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị giảm đau nhanh
Tác giả: Phan Duong
Các nghiên cứu cho biết, viêm khớp là bệnh lý có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, ngay cả trẻ nhỏ cũng có nguy cơ cao gặp phải. Căn bệnh tưởng chừng “đơn giản” này lại là tác nhân gây ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp về dài. Vậy đâu là nguyên nhân gây viêm khớp? Liệu có cách điều trị không? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Tìm hiểu viêm khớp là gì?
Viêm khớp là tình trạng các khớp ở đầu gối, vai, cổ tay,… bị viêm sưng, nhiễm trùng, bào mòn lớp đệm của sụn khớp, khiến người bệnh bị đau nhức, sưng đỏ khớp, khó cử động. Các bệnh lý viêm khớp thường xuất hiện ở lứa tuổi trung niên. Song, người trẻ hay trẻ nhỏ cũng có thể gặp, nhất là sau các chấn thương tại khớp.
2. Phân loại viêm khớp thường gặp
Thống kê có đến hơn 100 loại viêm khớp nhưng 2 loại viêm khớp thường gặp nhất là: viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.
Viêm xương khớp: Đây là dạng phổ biến nhất của viêm khớp, gây tổn thương chủ yếu ở sụn khớp (sụn khớp là phần mô bao bọc các đầu xương, có nhiệm vụ giúp khớp di chuyển trơn tru và giảm ma sát giữa xương). Cụ thể, khi mắc bệnh, các sụn khớp bị phá hủy và mòn dần, khiến các đầu xương cọ xát vào nhau, dẫn đến đau và cứng khớp.
Viêm khớp dạng thấp: Là dạng viêm khớp tự miễn mạn tính, ảnh hưởng đến các màng hoạt dịch trước tiên sau đó lan dần đến sụn khớp, đầu xương dưới sụn và mô mềm xung quanh. Đặc biệt, viêm khớp dạng thấp không chỉ gây viêm, thoái hóa mô khớp mà còn tác động đến niêm mạc khớp, dẫn đến xói mòn xương và biến dạng khớp.
Ngoài ra, bệnh viêm khớp còn xuất hiện dưới các dạng khác:
- Viêm cột sống dính khớp.
- Bệnh gout.
- Lupus ban đỏ hệ thống.
- Viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Viêm khớp vảy nến.
- Viêm khớp phản ứng.
Bệnh gout có thời kỳ ủ bệnh một cách âm thầm vào giai đoạn đầu nên thường dễ làm các bệnh nhân chủ quan và coi nhẹ các dấu hiệu ban đầu của bệnh. Có rất nhiều nguyên nhân làm chúng ta bị gout không chỉ xuất phát từ yếu tố…
3. Các nguyên nhân gây viêm khớp
Bệnh lý này bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Bao gồm:
Nguyên nhân tại khớp: viêm sụn, thoái hóa khớp, bào mòn sụn khớp, nhiễm khuẩn khớp,…
> Tìm hiểu thêm: Bệnh thoái hóa xương khớp và cách điều trị
Nguyên nhân bên ngoài: các rối loạn chuyển hóa (tăng acid uric trong bệnh gout), rối loạn hệ thống miễn dịch gây tổn thương các thành phần trong khớp (viêm khớp dạng thấp hay lupus ban đỏ hệ thống), do gene di truyền (viêm cột sống dính khớp, viêm khớp dạng thấp…), chấn thương do tai nạn, té ngã, chơi thể thao,…
Bên cạnh những nguyên nhân kể trên, bệnh viêm khớp còn có nguy cơ xảy ra do các yếu tố sau:
- Tuổi tác: Càng lớn tuổi xương khớp càng bị thoái hóa, suy yếu, nhất là lớp sụn bao bọc quanh khớp cũng bị mỏng dần.
- Béo phì: Trọng lượng cơ thể quá nặng khiến các khớp chịu nhiều áp lực, từ đó làm tăng tốc độ lão hóa khớp nhanh.
- Ảnh hưởng bởi nghề nghiệp: Người làm việc vận động tay chân nhiều, khuân vác nặng hay ngồi lâu trước máy tính là đối tượng dễ bị viêm khớp.
- Chế độ dinh dưỡng thiếu khoa học: Tiêu thụ lượng lớn purine trong hải sản, thịt đỏ, rượu bia… lâu ngày dẫn đến bệnh gout.
- Thời tiết: Vào mùa đông, dịch khớp thường đặc lại khiến ổ khớp không được bôi trơn đầy đủ, dễ gây tổn thương và đau nhức.
- Hút thuốc lá: Thói quen xấu này là tác nhân làm tăng nguy cơ khiến bệnh viêm khớp dạng thấp phát triển.
4. Đâu là dấu hiệu nhận biết bệnh viêm khớp?
Tùy thuộc vào vị trí khớp bị viêm và các loại viêm khớp mà dấu hiệu viêm khớp sẽ khác nhau. Tuy nhiên, để nhận biết mình có đang mắc bệnh viêm khớp hay không bạn có thể quan sát các biểu hiện dưới đây:
- Đau nhức xương khớp: Triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều bộ phận cùng lúc, gây đau nhức dữ dội cả khi nghỉ ngơi.
- Sưng khớp: Vùng da tại khớp bị viêm thường sưng phù, đỏ, nóng ấm.
- Cứng khớp: Thường xuất hiện vào buổi sáng sau khi ngủ dậy, sau khi tập thể dục, sau một thời gian ngồi làm việc hoặc lái xe…
- Có tiếng lạ phát ra khi cử động: Tại khớp bị tổn thương, khi cử động đầu xương có sự cọ xát vào nhau làm phát ra tiếng kêu “lạo xạo”, “lục cục”.
- Biến dạng khớp: Khi khớp bị viêm nhiễm nặng, hệ thống sụn xương và dây chằng bị hư hại sẽ khiến đầu xương trật, lệch hẳn ra ngoài.
- Các dấu hiệu khác: Người bệnh có thể gặp triệu chứng kèm theo như sốt, phát ban hoặc ngứa, khó thở, mất ngủ…
5. Bệnh viêm khớp có nguy hiểm không?
Các chuyên gia cho biết, viêm khớp không chỉ đơn thuần là bệnh “tuổi già” mà còn có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm, nếu không được phát hiện và điều trị từ sớm. Theo đó, ở giai đoạn mới khởi phát bệnh chỉ gây ra các cơn đau nhức, sưng đỏ. Nhưng, về lâu dài khi phát triển ở giai đoạn cấp tính, người bệnh không những bị giảm dần chức năng cử động của khớp, mà còn có nguy cơ phải đối mặt với các biến chứng như:
- Hình thành gai xương.
- Teo cơ, dính khớp, biến dạng khớp.
- Bại liệt vĩnh viễn.
- Tổn thương dây thần kinh và mạch máu.
- Các bệnh về tim mạch.
Chính vì vậy, để ngăn ngừa các biến chứng trên, ngay khi có bất kỳ dấu hiệu, triệu chứng nào xảy ra xung quanh khớp thì người bệnh nên sớm đến cơ sở y tế. Việc thăm khám từ bác sĩ sẽ giúp bạn xác định chính xác tình trạng mình gặp phải cũng như có thể giúp bạn tìm ra giải pháp điều trị tốt nhất.
6. Phương pháp chẩn đoán viêm khớp
Để chẩn đoán một người có mắc bệnh viêm khớp hay không, đồng thời xác định loại viêm khớp đang xảy ra là gì, các bác sĩ sẽ tiến hành một số xét nghiệm như sau:
- Xét nghiệm các yếu tố viêm: Tốc độ máu lắng, CRP, bạch cầu…
- Xét nghiệm miễn dịch: Yếu tố thấp RF, anti CCP giúp chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp…
- Chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI): Quan sát chi tiết tình trạng ở xương, khớp và các mô mềm xung quanh như sụn, gân, dây chằng.
- Chụp X-quang khớp: Quan sát tình trạng bào mòn sụn khớp cũng như sự hình thành của gai xương.
7. Cách điều trị viêm khớp phổ biến hiện nay
7.1. Chữa viêm khớp bằng thuốc
Việc sử dụng thuốc cần phải có sự chỉ định của bác sĩ, vì tùy theo từng loại viêm khớp mà người bệnh được kê đơn thuốc khác nhau. Các thuốc dùng trong điều trị bệnh viêm khớp bao gồm:
- Thuốc giảm đau: thường dùng paracetamol, tramadol, hydrocodone… có khả năng giảm đau nhưng không có tác dụng kháng viêm.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Các loại phổ biến như ibuprofen, naproxen… được dùng dưới dạng thuốc uống, kem bôi hoặc miếng dán.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Dùng trong trường hợp bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp.
- Thuốc chống thấp tác dụng chậm: Methotrexate và hydroxychloroquine là hai loại thuốc thường dùng nhất.
- Thuốc chứa Corticosteroid: là prednison và cortisone có tác dụng giảm viêm và ức chế hệ thống miễn dịch.
> Xem thêm: Cẩn thận với tác dụng phụ của thuốc giảm đau xương khớp
7.2. Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp tiềm ẩn nhiều rủi ro khôn lường, chẳng hạn như gây nhiễm trùng, đau đớn và dễ tái phát. Do vậy, phẫu thuật thường được chỉ định trong một số trường hợp bệnh tiến triển nặng, khớp mất khả năng cử động, hay không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
7.3. Trị liệu thần kinh cột sống Chiropractic
Ngày nay, điều trị viêm khớp bằng phương pháp Trị liệu thần kinh cột sống (Chiropractic) ngày càng được nhiều người lựa chọn. Đây là phương pháp chữa trị các bệnh về xương khớp được ứng dụng rộng rãi ở các nước phát triển, nhờ cho hiệu quả cao và an toàn cho sức khỏe.
Các bác sĩ sử dụng lực bàn tay nắn chỉnh xương khớp bị lệch về đúng vị trí và khôi phục lại trạng thái tự nhiên ban đầu. Từ đó, giúp giải phóng các áp lực chèn ép lên khớp gây đau, khôi phục lại cấu trúc khớp, chấm dứt tình trạng đau mỏi và nâng tầm vận động cho cơ thể.
7.4. Chế độ dinh dưỡng và thường xuyên luyện tập thể thao
Để kiểm soát tình trạng viêm khớp, người bệnh nên xây dựng thực đơn khoa học, đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung các thực phẩm gồm cá hồi, cá thu, các loại hạt và đậu, rau củ quả, dầu ô liu… Đồng thời, nên tập thói quen vận động 30 phút mỗi ngày bằng các bài tập cường độ thấp như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe. Điều này góp phần giúp thuyên giảm tình trạng đau khớp, tăng cường sức mạnh cơ và duy trì cân nặng ở mức ổn định.
Trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý viêm khớp. Các triệu chứng viêm khớp có thể cải thiện hiệu quả nếu người bệnh được chẩn đoán sớm, áp dụng đúng phương pháp điều trị và có chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý. Vì vậy, khi có bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh lý xương khớp, hãy đến thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán và tư vấn chữa trị kịp thời.